Trường | THPT HUỲNH VĂN NGHỆ | |||||
Học kỳ | 1 | |||||
Năm học | 2021-2022 | |||||
Lớp | 10.1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Địa lí | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | |
2 | Địa lí | Sinh học | Ngoại ngữ | Tin học | Văn học | |
3 | Lịch sử | Kĩ thuật | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | |
4 | Vật lý | Hóa học | Toán | Văn học | Toán | |
5 | Văn học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán B2 | |||||
2 | Tin học | Toán B2 | Anh TC | |||
3 | Hóa TC | Văn TC | Thể dục | Văn B2 | GDQP | |
4 | Anh B2 | Toán TC | Thể dục | Văn B2 | ||
5 | ||||||
Lớp | 10.2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | |
2 | Địa lí | Hóa học | Sinh học | GDCD | Hóa học | |
3 | Văn học | Địa lí | Kĩ thuật | Tin học | Toán | |
4 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | |
5 | Văn học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | GDQP | Văn B2 | ||||
2 | Tin học | Anh TC | Văn B2 | Toán B2 | ||
3 | Anh B2 | Hóa TC | Thể dục | Toán B2 | ||
4 | Thể dục | Toán TC | Văn TC | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Lịch sử | Hóa học | Toán | Toán | |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Địa lí | Địa lí | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngoại ngữ | Tin học | Văn học | |
4 | Hóa học | GDCD | Kĩ thuật | Văn học | Văn học | |
5 | Vật lý | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh B2 | Tin học | ||||
2 | Anh TC | Thể dục | Văn B2 | Văn TC | ||
3 | Toán TC | Toán B2 | Văn B2 | Thể dục | ||
4 | Hóa TC | Toán B2 | GDQP | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | GDCD | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | |
2 | Văn học | Địa lí | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | |
3 | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | |
4 | Địa lí | Kĩ thuật | Lịch sử | Toán | Văn học | |
5 | Sinh học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa TC | GDQP | ||||
2 | Thể dục | Văn B2 | Thể dục | Tin học | ||
3 | Anh B2 | Văn B2 | Toán B2 | Anh TC | ||
4 | Văn TC | Toán TC | Toán B2 | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Sinh học | Kĩ thuật | Hóa học | |
2 | Vật lý | GDCD | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | |
3 | Địa lí | Địa lí | Hóa học | Lịch sử | Vật lý | |
4 | Văn học | Văn học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | |
5 | Toán | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn B2 | Toán B2 | ||||
2 | Anh TC | Văn B2 | Toán B2 | Anh B2 | ||
3 | Toán TC | Thể dục | GDQP | Văn TC | ||
4 | Thể dục | Hóa TC | Tin học | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Kĩ thuật | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | |
2 | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | |
3 | Văn học | Hóa học | Lịch sử | Toán | Tin học | |
4 | Văn học | Địa lí | Toán | Vật lý | GDCD | |
5 | Ngoại ngữ | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa TC | Thể dục | ||||
2 | Văn TC | Anh TC | Tin học | Toán B2 | ||
3 | Anh B2 | GDQP | Văn B2 | Toán B2 | ||
4 | Toán TC | Thể dục | Văn B2 | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa học | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học | |
2 | Kĩ thuật | Vật lý | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | |
3 | Toán | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh học | |
4 | Toán | Văn học | Toán | GDCD | Tin học | |
5 | Vật lý | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh B2 | Thể dục | ||||
2 | Anh TC | Thể dục | GDQP | Văn B2 | ||
3 | Hóa TC | Văn TC | Toán TC | Văn B2 | ||
4 | Toán B2 | Tin học | Toán B2 | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Tin học | Vật lý | Toán | |
2 | Hóa học | Văn học | Lịch sử | Địa lí | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | GDCD | Địa lí | Ngoại ngữ | Vật lý | |
4 | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Kĩ thuật | Sinh học | |
5 | Văn học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh B2 | Toán B2 | ||||
2 | Thể dục | Tin học | Toán B2 | GDQP | ||
3 | Thể dục | Toán TC | Văn B2 | Anh TC | ||
4 | Hóa TC | Văn TC | Văn B2 | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ | |
2 | Văn học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | |
3 | Sinh học | Hóa học | Toán | Vật lý | Toán | |
4 | Kĩ thuật | Vật lý | Địa lí | Tin học | Hóa học | |
5 | Địa lí | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | Thể dục | ||||
2 | Toán TC | Hóa TC | Toán B2 | Anh TC | ||
3 | GDQP | Văn B2 | Văn TC | Toán B2 | ||
4 | Tin học | Văn B2 | Anh B2 | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Địa lí | Kĩ thuật | Địa lí | Sinh học | |
2 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | |
3 | Văn học | Hóa học | Toán | Toán | Tin học | |
4 | Văn học | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Văn học | |
5 | GDCD | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn TC | Tin học | ||||
2 | Toán B2 | GDQP | Thể dục | Văn B2 | ||
3 | Toán B2 | Toán TC | Anh B2 | Văn B2 | ||
4 | Hóa TC | Thể dục | Anh TC | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Sinh học | Địa lí | Vật lý | Văn học | |
2 | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |
3 | Toán | Văn học | Địa lí | Kĩ thuật | Hóa học | |
4 | Toán | Văn học | GDCD | Lịch sử | Tin học | |
5 | Ngoại ngữ | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | Văn B2 | ||||
2 | Hóa TC | Anh B2 | Văn TC | Toán B2 | ||
3 | Anh TC | Thể dục | Toán TC | Toán B2 | ||
4 | GDQP | Văn B2 | Thể dục | |||
5 | ||||||
Lớp | 10.12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa học | Ngoại ngữ | GDCD | Toán | |
2 | Sinh học | Kĩ thuật | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | |
3 | Vật lý | Văn học | Tin học | Toán | Văn học | |
4 | Lịch sử | Văn học | Địa lí | Địa lí | Vật lý | |
5 | Ngoại ngữ | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | Anh B2 | GDQP | |||
2 | Thể dục | Toán TC | Văn TC | Văn B2 | ||
3 | Hóa TC | Toán B2 | Văn B2 | Tin học | ||
4 | Anh TC | Toán B2 | ||||
5 | ||||||
Lớp | 11.1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Địa lí | Toán | Anh TC | Văn học | |
2 | Vật lý | Văn học | Toán | Tin học | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học | GDCD | Toán | |
4 | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học | |
5 | Hóa học | Vật lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn B2 | |||||
2 | Lý TC | Toán B2 | Văn B2 | Văn TC | ||
3 | Anh B2 | Toán B2 | Toán TC | Thể dục | ||
4 | GDQP | KTCN | Hóa học | Thể dục | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Vật lý | Toán | Văn học | Tin học | |
2 | Vật lý | Văn học | Sinh học | Văn học | Toán | |
3 | Anh TC | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | |
4 | Văn học | Địa lí | Ngoại ngữ | GDCD | Toán | |
5 | Ngoại ngữ | Lịch sử | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | KTCN | |||||
2 | Thể dục | Toán B2 | Văn B2 | Thể dục | ||
3 | Văn TC | Toán B2 | Văn B2 | Hóa học | ||
4 | Lý TC | GDQP | Toán TC | Anh B2 | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | |
2 | Vật lý | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | |
3 | Địa lí | GDCD | Toán | Ngoại ngữ | Toán | |
4 | Anh TC | Vật lý | Hóa học | Sinh học | Văn học | |
5 | Sinh học | Văn học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán TC | |||||
2 | GDQP | Thể dục | KTCN | Hóa học | ||
3 | Toán B2 | Anh B2 | Văn B2 | Lý TC | ||
4 | Toán B2 | Văn TC | Văn B2 | Thể dục | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Sinh học | Sinh học | Vật lý | Toán | |
2 | Anh TC | Vật lý | Tin học | Toán | Toán | |
3 | GDCD | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học | |
4 | Địa lí | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Văn học | |
5 | Ngoại ngữ | Lịch sử | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lý TC | |||||
2 | Văn B2 | Toán B2 | KTCN | GDQP | ||
3 | Văn B2 | Toán B2 | Thể dục | Thể dục | ||
4 | Văn TC | Anh B2 | Hóa học | Toán TC | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Anh TC | Địa lí | Ngoại ngữ | |
2 | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Ngoại ngữ | |
3 | Toán | Vật lý | Toán | Văn học | Toán | |
4 | Tin học | Hóa học | Sinh học | Lịch sử | ||
5 | Văn học | GDCD | Sinh học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lý TC | |||||
2 | Văn B2 | Toán TC | Thể dục | Toán B2 | ||
3 | Văn B2 | KTCN | Anh B2 | Toán B2 | ||
4 | Thể dục | Văn TC | GDQP | Hóa học | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Lịch sử | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | |
2 | Toán | Văn học | Anh TC | Toán | Ngoại ngữ | |
3 | Văn học | Văn học | Toán | Văn học | Ngoại ngữ | |
4 | Sinh học | Hóa học | Toán | Địa lí | Vật lý | |
5 | Sinh học | GDCD | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | GDQP | |||||
2 | Lý TC | Hóa học | Toán TC | Toán B2 | ||
3 | Thể dục | Văn B2 | KTCN | Anh B2 | ||
4 | Thể dục | Văn B2 | Toán B2 | Văn TC | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | GDCD | Sinh học | Văn học | Sinh học | |
2 | Anh TC | Lịch sử | Toán | Vật lý | Văn học | |
3 | Hóa học | Văn học | Toán | Địa lí | Toán | |
4 | Vật lý | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |
5 | Toán | Ngoại ngữ | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | |||||
2 | Toán B2 | Văn TC | GDQP | KTCN | ||
3 | Lý TC | Thể dục | Toán B2 | Văn B2 | ||
4 | Hóa học | Anh B2 | Toán TC | Văn B2 | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | |
2 | Vật lý | Địa lí | Toán | Vật lý | Toán | |
3 | Toán | Văn học | Sinh học | Văn học | Ngoại ngữ | |
4 | GDCD | Sinh học | Anh TC | Văn học | Ngoại ngữ | |
5 | Hóa học | Tin học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn TC | |||||
2 | Lý TC | Toán B2 | Văn B2 | Toán TC | ||
3 | Thể dục | Văn B2 | GDQP | Toán B2 | ||
4 | Anh B2 | Thể dục | KTCN | Hóa học | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Sinh học | Ngoại ngữ | Văn học | Anh TC | |
2 | Văn học | Hóa học | Địa lí | Văn học | Sinh học | |
3 | Toán | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | |
4 | Lịch sử | GDCD | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | |
5 | Văn học | Toán | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | |||||
2 | Toán TC | KTCN | Toán B2 | Thể dục | ||
3 | Văn B2 | Lý TC | Toán B2 | Hóa học | ||
4 | Văn B2 | GDQP | Văn TC | Anh B2 | ||
5 | ||||||
Lớp | 11.10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Vật lý | Địa lí | Toán | Văn học | |
2 | Lịch sử | Sinh học | Toán | Toán | Văn học | |
3 | Anh TC | Văn học | GDCD | Vật lý | Ngoại ngữ | |
4 | Toán | Văn học | Hóa học | Tin học | Sinh học | |
5 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | KTCN | |||||
2 | GDQP | Văn B2 | Lý TC | Văn TC | ||
3 | Toán B2 | Văn B2 | Thể dục | Anh B2 | ||
4 | Toán B2 | Toán TC | Thể dục | Hóa học | ||
5 | ||||||
Lớp | 12.1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Vật lý | Hóa TC | KTCN | Toán | Văn học |
2 | Hóa học | GDCD | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn TC | Văn học |
3 | Toán | Lịch sử | Sinh học | Vật lý | Văn học | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Lịch sử | Toán | Địa lí | Sinh học | Ngoại ngữ |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Địa B2 | Thể dục | Anh B2 | Toán B2 | GDCD B2 | |
2 | Địa B2 | Tin học | Anh TC | Toán B2 | GDCD B2 | |
3 | Anh B2 | Sử B2 | GDQP | Tin học | Văn B2 | |
4 | Sử B2 | Toán TC | Thể dục | Lý TC | Văn B2 | |
5 | ||||||
Lớp | 12.2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa học | Hóa học | KTCN | Văn học | Văn học |
2 | Ngoại ngữ | Văn TC | Toán | Vật lý | Lịch sử | Văn học |
3 | Địa lí | Sinh học | Hóa TC | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán |
4 | Toán | Sinh học | GDCD | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sử B2 | Lý TC | GDCD B2 | Anh B2 | Văn B2 | |
2 | Sử B2 | Thể dục | GDCD B2 | Anh B2 | Văn B2 | |
3 | Địa B2 | Toán B2 | Thể dục | Tin học | Tin học | |
4 | Địa B2 | Toán B2 | Anh TC | GDQP | Toán TC | |
5 | ||||||
Lớp | 12.3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Vật lý | Toán | Lịch sử | Văn học | GDCD |
2 | Hóa TC | Hóa học | Sinh học | Văn học | Sinh học | Vật lý |
3 | Ngoại ngữ | KTCN | Lịch sử | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Địa lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Văn TC | Toán |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | Toán TC | GDCD B2 | Địa B2 | Anh B2 | |
2 | Toán B2 | Sử B2 | GDCD B2 | Địa B2 | Anh B2 | |
3 | Sử B2 | Anh TC | Văn B2 | Thể dục | Lý TC | |
4 | Tin học | Toán B2 | Văn B2 | Thể dục | GDQP | |
5 | ||||||
Lớp | 12.4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Văn học | Toán | Toán | Văn TC | GDCD |
3 | KTCN | Vật lý | Sinh học | Toán | Lịch sử | Hóa học |
4 | Sinh học | Địa lí | Lịch sử | Vật lý | Ngoại ngữ | Hóa TC |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lý B2 | Lý TC | Hóa B2 | Anh B2 | Văn B2 | |
2 | Toán B2 | Sinh B2 | Hóa B2 | Anh B2 | Văn B2 | |
3 | Toán B2 | Lý B2 | Sinh B2 | GDQP | Anh TC | |
4 | Toán TC | Thể dục | Thể dục | Tin học | Tin học | |
5 | ||||||
Lớp | 12.5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn học | Toán | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ |
2 | GDCD | Văn TC | Sinh học | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Hóa TC | Hóa học | KTCN | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Lịch sử | Vật lý | Hóa học | Vật lý | Địa lí | Văn học |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh B2 | Tin học | Anh B2 | Hóa B2 | Sinh B2 | |
2 | Anh TC | Lý TC | Thể dục | Hóa B2 | Thể dục | |
3 | Toán B2 | Văn B2 | Lý B2 | Sinh B2 | GDQP | |
4 | Toán B2 | Văn B2 | Lý B2 | Toán TC | Tin học | |
5 | ||||||
Lớp | 12.6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa TC | Hóa học | GDCD | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Lịch sử | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Sinh học | Địa lí | Toán | Toán | Văn học | Vật lý |
4 | Văn học | Văn TC | Hóa học | KTCN | Văn học | Vật lý |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh TC | Văn B2 | Thể dục | Hóa B2 | Tin học | |
2 | Lý B2 | Văn B2 | GDQP | Hóa B2 | Tin học | |
3 | Sinh B2 | Toán TC | Toán B2 | Anh B2 | Thể dục | |
4 | Sinh B2 | Lý B2 | Toán B2 | Anh B2 | Lý TC | |
5 | ||||||
Lớp | 12.7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán |
2 | KTCN | Lịch sử | Hóa TC | GDCD | Vật lý | Toán |
3 | Văn TC | Vật lý | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán | Văn học |
4 | Hóa học | Văn học | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | |
5 | Sinh học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | Văn B2 | Anh B2 | Lý B2 | Hóa B2 | |
2 | Toán B2 | Văn B2 | Anh B2 | Sinh B2 | Hóa B2 | |
3 | Toán B2 | GDQP | Lý TC | Tin học | Tin học | |
4 | Anh TC | Toán TC | Lý B2 | Sinh B2 | Thể dục | |
5 | ||||||
Lớp | 12.8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Lịch sử | Sinh học | Văn TC | Vật lý | Toán |
2 | Lịch sử | Hóa học | Toán | Văn học | Văn học | Toán |
3 | Hóa học | Văn học | Hóa TC | KTCN | Ngoại ngữ | Toán |
4 | GDCD | Vật lý | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |
5 | Địa lí | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | GDQP | Toán B2 | Tin học | Sinh B2 | Thể dục | |
2 | Toán TC | Toán B2 | Tin học | Anh TC | Sinh B2 | |
3 | Thể dục | Anh B2 | Hóa B2 | Lý TC | Văn B2 | |
4 | Lý B2 | Anh B2 | Hóa B2 | Lý B2 | Văn B2 | |
5 | ||||||
Lớp | 12.9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Văn TC | GDCD | Toán | Vật lý | Sinh học |
2 | Hóa TC | Hóa học | Toán | KTCN | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Văn học | Lịch sử | Toán | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Văn học | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | |
5 | Sinh học | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | GDQP | Sinh B2 | Lý TC | Thể dục | |
2 | Anh B2 | Lý B2 | Sinh B2 | Toán B2 | Thể dục | |
3 | Hóa B2 | Tin học | Anh B2 | Toán B2 | Văn B2 | |
4 | Toán TC | Lý B2 | Anh TC | Hóa B2 | Văn B2 | |
5 | ||||||
Lớp | 12.10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 20/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | KTCN | Hóa TC | Vật lý | Văn học | Văn TC |
2 | GDCD | Địa lí | Toán | Lịch sử | Văn học | Văn học |
3 | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ |
4 | Vật lý | Lịch sử | Hóa học | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ |
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Thể dục | Sinh B2 | Toán B2 | GDQP | Anh B2 | |
2 | Hóa B2 | Văn B2 | Toán B2 | Tin học | Anh B2 | |
3 | Lý B2 | Văn B2 | Hóa B2 | Lý TC | Thể dục | |
4 | Anh TC | Lý B2 | Sinh B2 | Toán TC | Tin học | |
5 |
SỐ 8 HVN- 20-12-21-S-C.STKB – GUI HS