Trường |
THPT HUỲNH VĂN NGHỆ |
|
|
|
Học kỳ |
2 |
|
|
|
|
|
Năm học |
2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Kĩ thuật |
Toán |
Ngoại ngữ |
Toán TC |
|
2 |
Sinh hoạt |
Vật lý |
Kĩ thuật |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
3 |
GDCD |
Văn học |
Hóa học |
Lý TC |
Lịch sử |
|
4 |
Địa lí |
Văn học |
Lịch sử |
Toán |
Văn TC |
|
5 |
Văn học |
Sinh học |
Hóa học |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán B2 |
Thể dục |
|
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
2 |
Toán B2 |
Lý B2 |
|
Tin học |
Văn B2 |
|
3 |
Hóa B2 |
Thể dục |
|
Anh B2 |
GDQP |
|
4 |
Tin học |
Anh TC |
|
Anh B2 |
Lý B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Địa lí |
Toán |
Vật lý |
Kĩ thuật |
|
2 |
Sinh hoạt |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Kĩ thuật |
|
3 |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Lịch sử |
Văn học |
Toán TC |
|
4 |
GDCD |
Hóa học |
Toán |
Lịch sử |
Hóa học |
|
5 |
Văn học |
Văn TC |
Toán |
Lý TC |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lý B2 |
Tin học |
|
Tin học |
GDQP |
|
2 |
Lý B2 |
Thể dục |
|
Anh B2 |
Thể dục |
|
3 |
Anh TC |
Toán B2 |
|
Anh B2 |
Văn B2 |
|
4 |
Hóa B2 |
Toán B2 |
|
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn TC |
Sinh học |
Toán |
Lịch sử |
|
2 |
Sinh hoạt |
Lý TC |
Kĩ thuật |
Lịch sử |
Toán |
|
3 |
Vật lý |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Toán TC |
Toán |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Kĩ thuật |
Địa lí |
Văn học |
|
5 |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Hóa học |
Văn học |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán B2 |
Lý B2 |
|
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
2 |
Toán B2 |
Tin học |
|
GDQP |
Tin học |
|
3 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
|
Thể dục |
Văn B2 |
|
4 |
Thể dục |
Anh B2 |
|
Anh TC |
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn TC |
Kĩ thuật |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
2 |
Sinh hoạt |
Vật lý |
Hóa học |
Vật lý |
Văn học |
|
3 |
Kĩ thuật |
Hóa học |
Địa lí |
Lịch sử |
Văn học |
|
4 |
Lý TC |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Toán |
Lịch sử |
|
5 |
Văn học |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Toán |
Toán TC |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Anh TC |
Thể dục |
|
Thể dục |
Toán B2 |
|
2 |
Tin học |
Anh B2 |
|
Tin học |
Toán B2 |
|
3 |
Lý B2 |
Anh B2 |
|
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
4 |
Lý B2 |
GDQP |
|
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Kĩ thuật |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Hóa học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn TC |
Toán |
Văn học |
Lịch sử |
|
3 |
Vật lý |
GDCD |
Toán |
Văn học |
Toán |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Kĩ thuật |
Sinh học |
Văn học |
Lý TC |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Hóa học |
Lịch sử |
Toán TC |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
Tin học |
Văn B2 |
|
2 |
Anh TC |
Lý B2 |
|
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
3 |
GDQP |
Toán B2 |
|
Anh B2 |
Thể dục |
|
4 |
Thể dục |
Toán B2 |
|
Anh B2 |
Tin học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Lịch sử |
Toán TC |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn học |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Văn học |
Kĩ thuật |
Hóa học |
Vật lý |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
Địa lí |
Hóa học |
Văn TC |
Toán |
|
5 |
Vật lý |
Lý TC |
Kĩ thuật |
GDCD |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn B2 |
Tin học |
|
Anh TC |
Toán B2 |
|
2 |
Văn B2 |
Thể dục |
|
Lý B2 |
Toán B2 |
|
3 |
Tin học |
Anh B2 |
|
Thể dục |
Hóa B2 |
|
4 |
GDQP |
Anh B2 |
|
Lý B2 |
Hóa B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.7 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
GDCD |
Lịch sử |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Sinh hoạt |
Kĩ thuật |
Lịch sử |
Lý TC |
Văn học |
|
3 |
Toán |
Văn TC |
Sinh học |
Văn học |
Hóa học |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Hóa học |
Vật lý |
Toán TC |
|
5 |
Kĩ thuật |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Toán |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Toán B2 |
|
Hóa B2 |
Thể dục |
|
2 |
Anh TC |
Toán B2 |
|
Anh B2 |
Thể dục |
|
3 |
Văn B2 |
GDQP |
|
Anh B2 |
Lý B2 |
|
4 |
Văn B2 |
Hóa B2 |
|
Tin học |
Lý B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.8 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Vật lý |
GDCD |
Văn học |
Vật lý |
|
2 |
Sinh hoạt |
Lịch sử |
Hóa học |
Văn học |
Lý TC |
|
3 |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Kĩ thuật |
Toán |
|
4 |
Văn TC |
Sinh học |
Lịch sử |
Kĩ thuật |
Toán |
|
5 |
Văn học |
Hóa học |
Toán |
Toán TC |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
GDQP |
|
Văn B2 |
Thể dục |
|
2 |
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
Văn B2 |
Lý B2 |
|
3 |
Anh B2 |
Hóa B2 |
|
Toán B2 |
Tin học |
|
4 |
Anh B2 |
Tin học |
|
Toán B2 |
Anh TC |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.9 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Lý TC |
|
3 |
Toán |
Văn học |
Kĩ thuật |
Lịch sử |
Toán TC |
|
4 |
Hóa học |
Văn học |
Toán |
Văn TC |
Toán |
|
5 |
Kĩ thuật |
Sinh học |
Lịch sử |
Văn học |
Vật lý |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
|
Văn B2 |
Hóa B2 |
|
2 |
Thể dục |
Anh B2 |
|
Văn B2 |
Anh TC |
|
3 |
Toán B2 |
Lý B2 |
|
Lý B2 |
Tin học |
|
4 |
Toán B2 |
Thể dục |
|
GDQP |
Tin học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.10 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Lý TC |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Sinh học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Toán |
Toán TC |
Hóa học |
|
3 |
Toán |
Văn học |
GDCD |
Văn học |
Vật lý |
|
4 |
Toán |
Văn TC |
Kĩ thuật |
Văn học |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Địa lí |
Kĩ thuật |
Lịch sử |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Anh B2 |
Anh B2 |
|
Thể dục |
Anh TC |
|
2 |
Lý B2 |
GDQP |
|
Toán B2 |
Hóa B2 |
|
3 |
Văn B2 |
Tin học |
|
Toán B2 |
Lý B2 |
|
4 |
Văn B2 |
Tin học |
|
Thể dục |
Hóa B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.11 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa học |
Sinh học |
Kĩ thuật |
Lý TC |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Toán |
|
3 |
Văn học |
Văn học |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
4 |
Toán TC |
Hóa học |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Văn TC |
|
5 |
Toán |
Lịch sử |
Kĩ thuật |
Địa lí |
Vật lý |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tin học |
Văn B2 |
|
GDQP |
Lý B2 |
|
2 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
Thể dục |
Hóa B2 |
|
3 |
Lý B2 |
Anh B2 |
|
Toán B2 |
Anh TC |
|
4 |
Tin học |
Anh B2 |
|
Toán B2 |
Thể dục |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
10.12 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Sinh học |
Toán TC |
Văn học |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Địa lí |
Hóa học |
Kĩ thuật |
Văn học |
|
3 |
Toán |
Vật lý |
Kĩ thuật |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
4 |
Toán |
Văn TC |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Toán |
|
5 |
GDCD |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Lý TC |
Lịch sử |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Anh TC |
|
Thể dục |
Lý B2 |
|
2 |
Lý B2 |
Tin học |
|
Hóa B2 |
Anh B2 |
|
3 |
Tin học |
Văn B2 |
|
Toán B2 |
Anh B2 |
|
4 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
Toán B2 |
GDQP |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Sinh học |
Tin học |
GDCD |
Vật lý |
|
2 |
Sinh hoạt |
Anh TC |
Lịch sử |
Toán TC |
Toán |
|
3 |
Văn học |
Hóa học |
Hóa TC |
Toán |
Toán |
|
4 |
Văn học |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Văn TC |
Hóa học |
|
5 |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Tin học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Địa B2 |
Sử B2 |
Thể dục |
Toán B2 |
|
|
2 |
Địa B2 |
GDQP |
KTCN |
Toán B2 |
|
|
3 |
Sử B2 |
Văn B2 |
Anh B2 |
KTCN |
|
|
4 |
GDCD B2 |
Văn B2 |
Anh B2 |
Thể dục |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa TC |
Toán TC |
Tin học |
Anh TC |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Tin học |
Văn học |
Hóa học |
|
3 |
Vật lý |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Văn TC |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
Toán |
Văn học |
|
5 |
GDCD |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán B2 |
Thể dục |
Sử B2 |
GDQP |
|
|
2 |
Toán B2 |
Sử B2 |
GDCD B2 |
Thể dục |
|
|
3 |
KTCN |
Địa B2 |
Anh B2 |
Văn B2 |
|
|
4 |
KTCN |
Địa B2 |
Anh B2 |
Văn B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn học |
Toán TC |
Vật lý |
Hóa học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Sinh học |
Hóa học |
Tin học |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Anh TC |
Địa lí |
Hóa TC |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
4 |
GDCD |
Vật lý |
Toán |
Ngoại ngữ |
Văn TC |
|
5 |
Tin học |
Lịch sử |
Toán |
Văn học |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Anh B2 |
KTCN |
KTCN |
Thể dục |
|
|
2 |
Anh B2 |
Lý B2 |
Thể dục |
GDQP |
|
|
3 |
Sinh B2 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
Toán B2 |
|
|
4 |
Hóa B2 |
Lý B2 |
Văn B2 |
Toán B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa học |
Lịch sử |
Văn học |
Hóa học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Địa lí |
GDCD |
Văn TC |
Sinh học |
|
3 |
Vật lý |
Vật lý |
Tin học |
Tin học |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Anh TC |
Văn học |
Toán |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Toán |
Văn học |
Hóa TC |
Ngoại ngữ |
Toán TC |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sinh B2 |
KTCN |
Lý B2 |
Văn B2 |
|
|
2 |
Thể dục |
KTCN |
Lý B2 |
Văn B2 |
|
|
3 |
Toán B2 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
Hóa B2 |
|
|
4 |
Toán B2 |
Thể dục |
Anh B2 |
GDQP |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn học |
Anh TC |
Địa lí |
Toán |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Toán TC |
GDCD |
Sinh học |
|
3 |
Vật lý |
Văn TC |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Văn học |
|
4 |
Tin học |
Lịch sử |
Hóa TC |
Toán |
Hóa học |
|
5 |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
KTCN |
Hóa B2 |
Anh B2 |
Hóa B2 |
|
|
2 |
Lý B2 |
Thể dục |
Anh B2 |
Lý B2 |
|
|
3 |
Toán B2 |
KTCN |
Thể dục |
Văn B2 |
|
|
4 |
Toán B2 |
GDQP |
Sinh B2 |
Văn B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa học |
Hóa TC |
Toán TC |
Sinh học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Toán |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
3 |
Toán |
Văn học |
Toán |
Vật lý |
Vật lý |
|
4 |
Văn học |
GDCD |
Tin học |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Anh TC |
Văn TC |
Địa lí |
Tin học |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lý B2 |
Hóa B2 |
Sinh B2 |
Lý B2 |
|
|
2 |
Thể dục |
Hóa B2 |
GDQP |
KTCN |
|
|
3 |
Văn B2 |
Anh B2 |
Toán B2 |
Thể dục |
|
|
4 |
Văn B2 |
Anh B2 |
Toán B2 |
KTCN |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.7 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Địa lí |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
2 |
Sinh hoạt |
Lịch sử |
Hóa TC |
Văn học |
Vật lý |
|
3 |
Tin học |
Sinh học |
Anh TC |
Văn học |
Vật lý |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Văn học |
Toán |
GDCD |
Tin học |
|
5 |
Toán TC |
Văn TC |
Toán |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
Lý B2 |
Toán B2 |
|
|
2 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
Sinh B2 |
Toán B2 |
|
|
3 |
Văn B2 |
KTCN |
Lý B2 |
GDQP |
|
|
4 |
Văn B2 |
KTCN |
Thể dục |
Thể dục |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.8 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Lịch sử |
Hóa học |
Văn học |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Sinh hoạt |
Vật lý |
Sinh học |
Vật lý |
Tin học |
|
3 |
Văn học |
GDCD |
Toán |
Văn TC |
Tin học |
|
4 |
Địa lí |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Toán |
Hóa học |
|
5 |
Anh TC |
Hóa TC |
Ngoại ngữ |
Toán |
Toán TC |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lý B2 |
Toán B2 |
Anh B2 |
Văn B2 |
|
|
2 |
Sinh B2 |
Toán B2 |
Anh B2 |
Văn B2 |
|
|
3 |
Hóa B2 |
Thể dục |
GDQP |
Thể dục |
|
|
4 |
KTCN |
Hóa B2 |
KTCN |
Lý B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.9 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Sinh học |
Lịch sử |
Toán |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
GDCD |
Địa lí |
Vật lý |
Tin học |
|
3 |
Anh TC |
Hóa học |
Hóa TC |
Tin học |
Hóa học |
|
4 |
Văn học |
Văn học |
Toán |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Toán TC |
Văn TC |
Toán |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lý B2 |
Thể dục |
GDQP |
Anh B2 |
|
|
2 |
Lý B2 |
KTCN |
Sinh B2 |
Anh B2 |
|
|
3 |
Toán B2 |
Thể dục |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
|
4 |
Toán B2 |
KTCN |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
11.10 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
GDCD |
Hóa TC |
Văn học |
Toán |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Toán |
Toán TC |
Toán |
|
3 |
Văn học |
Hóa học |
Anh TC |
Ngoại ngữ |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Văn TC |
Sinh học |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
5 |
Địa lí |
Văn học |
Lịch sử |
Tin học |
Vật lý |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
GDQP |
Lý B2 |
Sinh B2 |
KTCN |
|
|
2 |
KTCN |
Thể dục |
Thể dục |
Lý B2 |
|
|
3 |
Anh B2 |
Toán B2 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
|
4 |
Anh B2 |
Toán B2 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.1 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
KTCN |
Địa lí |
Toán |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn học |
Tin học |
Toán TC |
Văn học |
|
3 |
Văn TC |
Vật lý |
Lịch sử |
KTCN |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Toán |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
Sinh học |
|
5 |
Toán |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Hóa học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sử B2 |
Văn B2 |
Anh B2 |
|
Thể dục |
|
2 |
Sử B2 |
Văn B2 |
Anh B2 |
|
Anh TC |
|
3 |
Toán B2 |
Địa B2 |
GDCD B2 |
|
GDQP |
|
4 |
Toán B2 |
Địa B2 |
GDCD B2 |
|
Thể dục |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.2 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
KTCN |
GDCD |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Sinh hoạt |
Vật lý |
Toán TC |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Hóa học |
KTCN |
Toán |
Tin học |
Văn học |
|
4 |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Địa lí |
Văn TC |
Lịch sử |
|
5 |
Văn học |
Hóa học |
Sinh học |
Vật lý |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Anh TC |
Anh B2 |
GDCD B2 |
|
Thể dục |
|
2 |
GDCD B2 |
Anh B2 |
Sử B2 |
|
Thể dục |
|
3 |
Địa B2 |
Toán B2 |
GDQP |
|
Văn B2 |
|
4 |
Địa B2 |
Toán B2 |
Sử B2 |
|
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.3 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Vật lý |
Toán |
Văn TC |
Toán |
|
2 |
Sinh hoạt |
KTCN |
Toán |
Tin học |
Hóa học |
|
3 |
Địa lí |
Lịch sử |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Văn học |
|
4 |
Hóa học |
Địa lí |
Ngoại ngữ |
KTCN |
Văn học |
|
5 |
Vật lý |
Sinh học |
Toán TC |
Văn học |
Ngoại ngữ |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Địa B2 |
Văn B2 |
GDCD B2 |
|
Thể dục |
|
2 |
Địa B2 |
Văn B2 |
GDCD B2 |
|
Anh B2 |
|
3 |
Thể dục |
Toán B2 |
Sử B2 |
|
Anh B2 |
|
4 |
Sử B2 |
Toán B2 |
Anh TC |
|
GDQP |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.4 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn học |
Toán |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn TC |
Toán |
GDCD |
Văn học |
|
3 |
KTCN |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Toán TC |
Văn học |
|
4 |
Địa lí |
Hóa học |
Lịch sử |
Toán |
Ngoại ngữ |
|
5 |
KTCN |
Địa lí |
Sinh học |
Tin học |
Hóa học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lý B2 |
Anh TC |
Hóa B2 |
|
Toán B2 |
|
2 |
GDQP |
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
Toán B2 |
|
3 |
Anh B2 |
Thể dục |
Sinh B2 |
|
Văn B2 |
|
4 |
Anh B2 |
Thể dục |
Sinh B2 |
|
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.5 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn học |
Toán TC |
Toán |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn TC |
Địa lí |
Vật lý |
Văn học |
|
3 |
Địa lí |
Hóa học |
GDCD |
KTCN |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Ngoại ngữ |
Hóa học |
Sinh học |
Tin học |
Ngoại ngữ |
|
5 |
Toán |
Vật lý |
Toán |
KTCN |
Lịch sử |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Sinh B2 |
Toán B2 |
GDQP |
|
Anh B2 |
|
2 |
Thể dục |
Toán B2 |
Thể dục |
|
Anh B2 |
|
3 |
Sinh B2 |
Lý B2 |
Hóa B2 |
|
Văn B2 |
|
4 |
Anh TC |
Lý B2 |
Hóa B2 |
|
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.6 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa học |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Địa lí |
Toán TC |
Lịch sử |
Văn học |
|
3 |
Toán |
KTCN |
Toán |
Địa lí |
Hóa học |
|
4 |
KTCN |
Vật lý |
GDCD |
Ngoại ngữ |
Vật lý |
|
5 |
Văn TC |
Văn học |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Anh TC |
Lý B2 |
Anh B2 |
|
Sinh B2 |
|
2 |
Sinh B2 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
|
GDQP |
|
3 |
Toán B2 |
Văn B2 |
Thể dục |
|
Hóa B2 |
|
4 |
Toán B2 |
Văn B2 |
Lý B2 |
|
Thể dục |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.7 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn học |
Toán TC |
KTCN |
Tin học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Sinh học |
|
3 |
GDCD |
Văn TC |
Địa lí |
Địa lí |
Vật lý |
|
4 |
Toán |
Vật lý |
Toán |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
5 |
Toán |
KTCN |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
GDQP |
Thể dục |
|
Sinh B2 |
|
2 |
Sinh B2 |
Lý B2 |
Anh B2 |
|
Toán B2 |
|
3 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
Anh B2 |
|
Toán B2 |
|
4 |
Hóa B2 |
Văn B2 |
Lý B2 |
|
Anh TC |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.8 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Văn TC |
Ngoại ngữ |
GDCD |
Sinh học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn học |
Toán |
KTCN |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Toán TC |
Lịch sử |
Toán |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
|
4 |
Hóa học |
KTCN |
Địa lí |
Địa lí |
Toán |
|
5 |
Hóa học |
Vật lý |
Tin học |
Văn học |
Văn học |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Văn B2 |
Toán B2 |
Hóa B2 |
|
Anh TC |
|
2 |
Văn B2 |
Toán B2 |
Hóa B2 |
|
Thể dục |
|
3 |
Lý B2 |
GDQP |
Anh B2 |
|
Sinh B2 |
|
4 |
Lý B2 |
Thể dục |
Anh B2 |
|
Sinh B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.9 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Vật lý |
Ngoại ngữ |
Lịch sử |
Hóa học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Văn học |
Ngoại ngữ |
Văn TC |
Ngoại ngữ |
|
3 |
Văn học |
Hóa học |
Tin học |
Văn học |
Toán |
|
4 |
Toán TC |
KTCN |
Sinh học |
GDCD |
Toán |
|
5 |
Địa lí |
KTCN |
Địa lí |
Toán |
Vật lý |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Thể dục |
Toán B2 |
Thể dục |
|
Hóa B2 |
|
2 |
Anh TC |
Toán B2 |
Lý B2 |
|
Sinh B2 |
|
3 |
GDQP |
Lý B2 |
Anh B2 |
|
Văn B2 |
|
4 |
Sinh B2 |
Hóa B2 |
Anh B2 |
|
Văn B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp |
12.10 |
|
|
|
|
|
Có tác dụng từ ngày |
07/02/2022 |
|
Buổi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa học |
Ngoại ngữ |
KTCN |
Hóa học |
|
2 |
Sinh hoạt |
Sinh học |
Ngoại ngữ |
KTCN |
Vật lý |
|
3 |
Toán |
Ngoại ngữ |
Toán TC |
Địa lí |
Văn học |
|
4 |
Vật lý |
Lịch sử |
Tin học |
Toán |
Văn học |
|
5 |
Địa lí |
Văn TC |
GDCD |
Văn học |
Toán |
|
Buổi chiều |
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
GDQP |
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
Văn B2 |
|
2 |
Anh TC |
Hóa B2 |
Lý B2 |
|
Văn B2 |
|
3 |
Sinh B2 |
Anh B2 |
Toán B2 |
|
Thể dục |
|
4 |
Thể dục |
Anh B2 |
Toán B2 |
|
Sinh B2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
SỐ 10A HVN- 07-02-22-S-C .STKB -HS